Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
有理方程式 ゆーりほーてーしき
phương trình hữu tỉ
無理方程式 むりほうていしき
phương trình vô tỷ
論理リンク制御 ろんりリンクせいぎょ
điều khiển kết nối lôgic
方程式 ほうていしき
biểu thức
論理リンク制御プロトコル ろんりリンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết logic
心理状態 しんりじょうたい
trạng thái (của) tâm trí;(một có) trạng thái tinh thần