Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
状況による じょうきょうによる
tùy vào tình hình
状況 じょうきょう
bối cảnh
状況に依る じょうきょうによる
nó phụ thuộc vào tình trạng
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
在庫状況 ざいこじょうきょう
tình trạng tồn kho
政治状況 せいじじょうきょう
tình hình chính trị