状況による
じょうきょうによる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tùy vào tình hình

Bảng chia động từ của 状況による
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 状況による/じょうきょうによるる |
Quá khứ (た) | 状況によった |
Phủ định (未然) | 状況によらない |
Lịch sự (丁寧) | 状況によります |
te (て) | 状況によって |
Khả năng (可能) | 状況によれる |
Thụ động (受身) | 状況によられる |
Sai khiến (使役) | 状況によらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 状況によられる |
Điều kiện (条件) | 状況によれば |
Mệnh lệnh (命令) | 状況によれ |
Ý chí (意向) | 状況によろう |
Cấm chỉ(禁止) | 状況によるな |
状況による được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 状況による
状況に依る じょうきょうによる
nó phụ thuộc vào tình trạng
状況によって じょうきょうによって
phụ thuộc vào tình trạng; phụ thuộc vào những hoàn cảnh
状況 じょうきょう
bối cảnh
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
実施状況 じっしじょうきょう
tình hình thực thi
在庫状況 ざいこじょうきょう
tình trạng tồn kho
政治状況 せいじじょうきょう
tình hình chính trị