狂い花
くるいばな「CUỒNG HOA」
☆ Danh từ
Hoa điên điển

狂い花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂い花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
狂い くるい
sự lệch; sự lẫn lộn; sự hư hỏng
狂 きょう
(some type of) enthusiast
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
狂しい くるおしい きょうしい
làm phát điên lên, làm tức giận
女狂い おんなぐるい
sự đam mê nữ sắc; sự mê đắm phụ nữ
男狂い おとこぐるい
sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông
物狂い ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ