狂い
くるい「CUỒNG」
☆ Danh từ
Sự lệch; sự lẫn lộn; sự hư hỏng

Từ đồng nghĩa của 狂い
noun
狂い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂い
狂い花 くるいばな
hoa điên điển
女狂い おんなぐるい
sự đam mê nữ sắc; sự mê đắm phụ nữ
男狂い おとこぐるい
sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông
物狂い ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ
狂い回る くるいまわる
Chạy lung tung khắp nơi, mê sảng
狂い咲き くるいざき
nở trái mùa
狂い咲く くるいざく くるいさく
sự ra hoa trái mùa, sự nở hoa trái mùa
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại