Kết quả tra cứu 男狂い
Các từ liên quan tới 男狂い
男狂い
おとこぐるい
「NAM CUỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 男狂い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 男狂いする/おとこぐるいする |
Quá khứ (た) | 男狂いした |
Phủ định (未然) | 男狂いしない |
Lịch sự (丁寧) | 男狂いします |
te (て) | 男狂いして |
Khả năng (可能) | 男狂いできる |
Thụ động (受身) | 男狂いされる |
Sai khiến (使役) | 男狂いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 男狂いすられる |
Điều kiện (条件) | 男狂いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 男狂いしろ |
Ý chí (意向) | 男狂いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 男狂いするな |