男狂い
おとこぐるい「NAM CUỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông

Bảng chia động từ của 男狂い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 男狂いする/おとこぐるいする |
Quá khứ (た) | 男狂いした |
Phủ định (未然) | 男狂いしない |
Lịch sự (丁寧) | 男狂いします |
te (て) | 男狂いして |
Khả năng (可能) | 男狂いできる |
Thụ động (受身) | 男狂いされる |
Sai khiến (使役) | 男狂いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 男狂いすられる |
Điều kiện (条件) | 男狂いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 男狂いしろ |
Ý chí (意向) | 男狂いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 男狂いするな |
男狂い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男狂い
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
狂い くるい
sự lệch; sự lẫn lộn; sự hư hỏng
狂 きょう
cuồng; điên
狂い花 くるいばな
hoa điên điển
物狂い ものぐるい
tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ
女狂い おんなぐるい
sự đam mê nữ sắc; sự mê đắm phụ nữ
狂しい くるおしい きょうしい
làm phát điên lên, làm tức giận
良い男 よいおとこ
người đàn ông dễ coi