狂乱
きょうらん「CUỒNG LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự mãnh liệt; sự mạnh mẽ; sự kinh khủng; sự cuồng loạn
狂乱物価
Vật giá leo thang kinh khủng .

Bảng chia động từ của 狂乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂乱する/きょうらんする |
Quá khứ (た) | 狂乱した |
Phủ định (未然) | 狂乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 狂乱します |
te (て) | 狂乱して |
Khả năng (可能) | 狂乱できる |
Thụ động (受身) | 狂乱される |
Sai khiến (使役) | 狂乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂乱すられる |
Điều kiện (条件) | 狂乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂乱しろ |
Ý chí (意向) | 狂乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂乱するな |
狂乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂乱
半狂乱 はんきょうらん
điên cuồng, cuồn loạn
狂乱物価 きょうらんぶっか
giá cả tăng vọt
狂喜乱舞 きょうきらんぶ
sướng phát điên, nhảy cẫng lên
狂 きょう
(some type of) enthusiast
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ