驚喜
きょうき「KINH HỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Niềm vui bất ngờ

Bảng chia động từ của 驚喜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 驚喜する/きょうきする |
Quá khứ (た) | 驚喜した |
Phủ định (未然) | 驚喜しない |
Lịch sự (丁寧) | 驚喜します |
te (て) | 驚喜して |
Khả năng (可能) | 驚喜できる |
Thụ động (受身) | 驚喜される |
Sai khiến (使役) | 驚喜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 驚喜すられる |
Điều kiện (条件) | 驚喜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 驚喜しろ |
Ý chí (意向) | 驚喜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 驚喜するな |
驚喜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚喜
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
一驚 いっきょう
ngạc nhiên; kinh ngạc
喫驚 きっきょう
sự ngạc nhiên
驚歎 きょうたん
sự hâm mộ; ngạc nhiên; được đánh với sự hâm mộ
驚く おどろく
giật mình
驚駭 きょうがい
vô cùng ngạc nhiên