Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狂歌百物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
百物語 ひゃくものがたり
vòng những câu chuyện ma (trad. vào ban đêm với một ngọn đèn hoặc nến được dập tắt sau mỗi câu chuyện)
狂歌 きょうか
tanka dùng thể loại hài hước (châm biếm)
歌語 かご
lời bài hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
物狂 ぶっきょう
mad, insane
歌物 うたもの
an utai (noh chant) piece for recitation
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.