アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌舞伎狂言 かぶききょうげん
lời thoại kịch kabuki
狂 きょう
(some type of) enthusiast
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
トランプ狂 トランプきょう
người mê đánh bạc, người có máu bài bạc
スピード狂 スピードきょう
kẻ cuồng tốc độ