Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粋狂
すいきょう
sự thất thường
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
無粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
小粋 こいき しょういき
bảnh; hợp thời trang
精粋 せいすい
tính không ích kỷ
抜粋 ばっすい
đoạn trích
粋人 すいじん
người phong lưu.
清粋 せいすい きよしいき
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã
粋な すいな
bảnh.
「TÚY CUỒNG」
Đăng nhập để xem giải thích