Các từ liên quan tới 狂言 (アルバム)
狂言 きょうげん
kịch ca vũ
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
俄狂言 にわかきょうげん
phần kịch trào phúng tùy hứng xen giữa các màn kịch Noh;(sân khấu) trò hề; trò khôi hài
間狂言 あいきょうげん
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài.
水狂言 みずきょうげん
theatre that uses water for tricks, etc.(during hot weather)
狂言師 きょうげんし
kyogen performer
能狂言 のうきょうげん
kịch Nô và kịch Kyogen (Nhật Bản) ; kịch vui Kyogen xen kẽ trong kịch Nô