Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狂雲集
雲集 うんしゅう
sự tập trung đông đúc, sự tụ tập đông đúc (như mây tụ lại thành đám)
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
狂 きょう
(some type of) enthusiast
雲 くも
mây
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
トランプ狂 トランプきょう
người mê đánh bạc, người có máu bài bạc
スピード狂 スピードきょう
kẻ cuồng tốc độ
狂暴 きょうぼう
cơn giận; sự thịnh nộ