Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狄道の戦い
狄 てき
Di people, Zhou dynasty term used by the Chinese to refer to non-ethnic Chinese to the north
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
夷狄 いてき
người tiền sử; người man rợ; ngoại kiều (nghĩa xấu); người ngoại lai
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian