Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狐潰し
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
プチプチ潰し プチプチつぶし
trò bóp nổ những miếng bong bóng ở màng xốp hơi thường dùng bọc đồ vật khi vận chuyển
ネタ潰し ネタつぶし ねたつぶし
publicly predicting the future developments of a creative work (making it difficult for the creator to use those ideas)
穀潰し ごくつぶし ゴクつぶし
kẻ ăn bám; kẻ vô tích sự
暇潰し ひまつぶし
sự giết thời gian.
潰し餡 つぶしあん
đỗ đen nhuyễn
目潰し めつぶし
thứ bổ sung người nào đó có đôi mắt trong thứ tự để làm mù
虱潰し しらみつぶし
sự tìm kiếm kỷ lưỡng (tìm hàng cấm; tìm tội phạm đào tẩu....)