Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狐の面 きつねのめん
mặt nạ (của) con cáo
被削面 ひ削面
mặt gia công
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
狐矢 きつねや
stray arrow
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata
赤狐 あかぎつね アカギツネ
cáo đỏ