Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狗子仏性
くしぶっしょう
một trong những công án tiêu biểu của zen
仏性 ぶっしょう ほとけしょう
tâm tính nhà phật
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「CẨU TỬ PHẬT TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích