狙い撃ち
ねらいうち「THƯ KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắn tỉa
足
の
狙
い
撃
ち
Bắn tỉa què chân.
がん
細胞
を
狙
い
撃
ちして
破壊
する
Bắn tỉa các tế bào ung thư rồi tiêu diệt chúng. .

Từ đồng nghĩa của 狙い撃ち
noun
Bảng chia động từ của 狙い撃ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狙い撃ちする/ねらいうちする |
Quá khứ (た) | 狙い撃ちした |
Phủ định (未然) | 狙い撃ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 狙い撃ちします |
te (て) | 狙い撃ちして |
Khả năng (可能) | 狙い撃ちできる |
Thụ động (受身) | 狙い撃ちされる |
Sai khiến (使役) | 狙い撃ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狙い撃ちすられる |
Điều kiện (条件) | 狙い撃ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狙い撃ちしろ |
Ý chí (意向) | 狙い撃ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狙い撃ちするな |