狙撃
そげき
「THƯ KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đâm chồi; bắn tỉa
狙撃兵
は
白
い
ヴァン
を
運転
している。
Người bắn tỉa đang lái một chiếc xe tải màu trắng.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 狙撃
Bảng chia động từ của 狙撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狙撃する/そげきする |
Quá khứ (た) | 狙撃した |
Phủ định (未然) | 狙撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 狙撃します |
te (て) | 狙撃して |
Khả năng (可能) | 狙撃できる |
Thụ động (受身) | 狙撃される |
Sai khiến (使役) | 狙撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狙撃すられる |
Điều kiện (条件) | 狙撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狙撃しろ |
Ý chí (意向) | 狙撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狙撃するな |