狙い通り
ねらいどおり「THƯ THÔNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Theo kế hoạch, theo lộ trình

狙い通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狙い通り
狙い ねらい
mục đích
穴狙い あなねらい
đặt cược may mắn (ví dụ: trong đua ngựa, đặt cược vào một con ngựa không chắc chắn)
ウケ狙い ウケねらい うけねらい
pha trò, chọc cười
狙い所 ねらいどころ
Đích; mục tiêu.
狙い目 ねらいめ
cơ hội; đúng thời điểm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.