狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
江上 こうじょう
trên bờ một dòng sông lớn
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.