狡ける
ずるける「GIẢO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trốn tránh nhiệm vụ, trách nhiệm; trốn học

Bảng chia động từ của 狡ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狡ける/ずるけるる |
Quá khứ (た) | 狡けた |
Phủ định (未然) | 狡けない |
Lịch sự (丁寧) | 狡けます |
te (て) | 狡けて |
Khả năng (可能) | 狡けられる |
Thụ động (受身) | 狡けられる |
Sai khiến (使役) | 狡けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狡けられる |
Điều kiện (条件) | 狡ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 狡けいろ |
Ý chí (意向) | 狡けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狡けるな |
狡ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狡ける
狡 ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút
狡智 こうち
thủ đoạn; sự khéo léo
狡知 こうち
sự khéo léo; thủ đoạn
狡兎 こうと
smart rabbit, cunning rabbit, nimble rabbit
狡猾 こうかつ
gian trá.
狡い ずるい こすい
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
狡知な こうちな
xảo
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận