Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
ごりごり
cạo, gãi
狩り子 かりこ
beater (on a hunt)
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm