Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野風 のかぜ
gió trên cánh đồng
川風 かわかぜ かわふう
gió thổi trên sông; gió từ sông thổi vào