独りごちる
ひとりごちる
☆ Động từ nhóm 2
Lầm bầm, nói chuyện một mình

Bảng chia động từ của 独りごちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独りごちる/ひとりごちるる |
Quá khứ (た) | 独りごちた |
Phủ định (未然) | 独りごちない |
Lịch sự (丁寧) | 独りごちます |
te (て) | 独りごちて |
Khả năng (可能) | 独りごちられる |
Thụ động (受身) | 独りごちられる |
Sai khiến (使役) | 独りごちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独りごちられる |
Điều kiện (条件) | 独りごちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独りごちいろ |
Ý chí (意向) | 独りごちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独りごちるな |