独り立ち
ひとりだち「ĐỘC LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thì) độc lập

Bảng chia động từ của 独り立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独り立ちする/ひとりだちする |
Quá khứ (た) | 独り立ちした |
Phủ định (未然) | 独り立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 独り立ちします |
te (て) | 独り立ちして |
Khả năng (可能) | 独り立ちできる |
Thụ động (受身) | 独り立ちされる |
Sai khiến (使役) | 独り立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独り立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 独り立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独り立ちしろ |
Ý chí (意向) | 独り立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独り立ちするな |
独り立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独り立ち
独立 どくりつ
độc lập
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立市 どくりつし
thành phố độc lập
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立心 どくりつしん
tinh thần độc lập; ước muốn được độc lập (không phải lệ thuộc)