Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独善 どくぜん
sự tự cho là đúng đắn
独善的 どくぜんてき
tự cho là đúng đắn
独り ひとり
độc
独善主義 どくぜんしゅぎ
独り身 ひとりみ
người đàn ông độc thân (phụ nữ)
独りで ひとりで
một mình; đơn độc
独り者 ひとりもの
người độc thân
独り子 ひとりご
con một.