独善
どくぜん「ĐỘC THIỆN」
☆ Danh từ
Sự tự cho là đúng đắn

独善 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独善
独善的 どくぜんてき
tự cho là đúng đắn
独善主義 どくぜんしゅぎ
sự tự cho là đúng đắn
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
独り善がり ひとりよがり
Tự mãn; tự đắc ý
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)