独力
どくりょく「ĐỘC LỰC」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Sức lực của chính mình, nỗ lực của bản thân, tự lực

独力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
独創力 どくそうりょく
năng lực sáng tạo, sức sáng tạo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân