Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独占 どくせん
độc chiếm
独女 どくじょ どくおんな ひとりおんな
người phụ nữ độc thân
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
独占権 どくせんけん
độc quyền.
独占的 どくせんてき
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, độc quyền
独占欲 どくせんよく
sự khát khao độc chiếm
レディ