独占
どくせん「ĐỘC CHIÊM」
Độc chiếm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Độc quyền; sự độc chiếm
市内電話回線
の
独占
Độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố
合法的
な
暴力
の
独占
Giành độc quyền bạo lực hợp pháp .

Từ đồng nghĩa của 独占
noun
Bảng chia động từ của 独占
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独占する/どくせんする |
Quá khứ (た) | 独占した |
Phủ định (未然) | 独占しない |
Lịch sự (丁寧) | 独占します |
te (て) | 独占して |
Khả năng (可能) | 独占できる |
Thụ động (受身) | 独占される |
Sai khiến (使役) | 独占させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独占すられる |
Điều kiện (条件) | 独占すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独占しろ |
Ý chí (意向) | 独占しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独占するな |
独占 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独占
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
独占権 どくせんけん
độc quyền.
独占的 どくせんてき
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, độc quyền
独占欲 どくせんよく
sự khát khao độc chiếm
独占会見 どくせんかいけん
họp báo độc quyền
売手独占 うりてどくせん
độc quyền người bán
独占契約 どくせんけいやく
hợp đồng độc quyền.
独占禁止 どくせんきんし
chống độc quyền