独占インタビュー
どくせんインタビュー
☆ Danh từ
Phỏng vấn độc quyền

独占インタビュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独占インタビュー
単独インタビュー たんどくインタビュー
cuộc phỏng vấn độc quyền
独占 どくせん
độc chiếm
独占的 どくせんてき
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, độc quyền
独占権 どくせんけん
độc quyền.
独占欲 どくせんよく
sự khát khao độc chiếm
インタビュー インタビュ インタービュー インタビュウ インタヴュー
sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
売手独占 うりてどくせん
độc quyền người bán
独占契約 どくせんけいやく
hợp đồng độc quyền.