独国
どくこく「ĐỘC QUỐC」
☆ Danh từ
Đức

独国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独国
独立国 どくりつこく
quốc gia độc lập
独裁国家 どくさいこっか
chế độ độc tài; nền chuyên chính
国家独占 こっかどくせん
phát biểu sự độc quyền
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ