Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独存
独立自存 どくりつじそん
independence and self-reliance
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
場依存型-場独立型 ばいぞんがた-ばどくりつがた
dạng phụ thuốc - dạng độc lập
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
溶存 ようぞん
Sự hòa tan, sự tan ra