独尊
どくそん「ĐỘC TÔN」
☆ Danh từ
Tự trọng

独尊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独尊
唯我独尊 ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình
独立自尊 どくりつじそん
(tinh thần (của)) sự độc lập và lòng tự trọng
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.