独立自尊
どくりつじそん「ĐỘC LẬP TỰ TÔN」
☆ Danh từ
(tinh thần (của)) sự độc lập và lòng tự trọng

独立自尊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立自尊
独尊 どくそん
tự trọng
独立自存 どくりつじそん
independence and self-reliance
自尊 じそん
sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại.
独自 どくじ
độc đáo; độc lập
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
唯我独尊 ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình