Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独尊 どくそん
tự trọng
独立自存 どくりつじそん
độc lập và tự chủ
自尊 じそん
sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại.
独自 どくじ
độc đáo; độc lập
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
唯我独尊 ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình