独座
どくざ「ĐỘC TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngồi một mình

Bảng chia động từ của 独座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独座する/どくざする |
Quá khứ (た) | 独座した |
Phủ định (未然) | 独座しない |
Lịch sự (丁寧) | 独座します |
te (て) | 独座して |
Khả năng (可能) | 独座できる |
Thụ động (受身) | 独座される |
Sai khiến (使役) | 独座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独座すられる |
Điều kiện (条件) | 独座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独座しろ |
Ý chí (意向) | 独座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独座するな |
独座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
抗独 こうどく
sự chống lại nước Đức