独得
どくとく「ĐỘC ĐẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tự học
Tự học.

独得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独得
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
得 とく う
sự ích lợi; lãi
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
抗独 こうどく
sự chống lại nước Đức