独楽を回す
こまをまわす
Xoay cù

独楽を回す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独楽を回す
独楽 こま
con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
花独楽 はなごま
con quay bằng bìa cứng, có hình dạng và màu sắc như bông hoa
曲独楽 きょくごま きょくこま
mánh lới nhà nghề hàng đầu
貝独楽 ばいごま べいごま べえごま ベーゴマ
bóc vỏ đỉnh
独楽鼠 こまねずみ
Japanese dancing mouse (Mus musculus musculus)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.