Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜眼 りゅうがん リュウガン
nhãn.
独眼 どくがん
một mắt, chột
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
独 どく どいつ
độc.
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs