Các từ liên quan tới 独眼竜政宗の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
竜眼 りゅうがん リュウガン
nhãn.
独眼 どくがん
một mắt, chột
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
登竜門 とうりゅうもん
cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
独立行政法人 どくりつぎょうせいほうじん
independent administrative corporation (institution, agency)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát