独禁法 どっきんほう
luật chống độc quyền
独禁政策 どっきんせいさく
chính sách chống độc quyền
独占禁止 どくせんきんし
chống độc quyền
独房監禁 どくぼうかんきん
sự biệt giam
独占禁止法 どくせんきんしほう
pháp luật chống độc quyền
独占禁止政策 どくせんきんしせいさく
chính sách chống độc quyền
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm