Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監房 かんぼう
phòng giam
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
独房 どくぼう
phòng dành cho một người; phòng đơn
独禁 どっきん
chống độc quyền
独居房 どっきょぼう
phòng giam đơn
独禁法 どっきんほう
luật chống độc quyền
監禁する かんきんする
bắt giam
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai