独禁政策
どっきんせいさく「ĐỘC CẤM CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách chống độc quyền

独禁政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独禁政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
独占禁止政策 どくせんきんしせいさく
chính sách chống độc quyền
独禁 どっきん
chống độc quyền
政策 せいさく
chánh sách
独禁法 どっきんほう
luật chống độc quyền
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát