独立市
どくりつし「ĐỘC LẬP THỊ」
☆ Danh từ
Thành phố độc lập

独立市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立市
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立ユティリティプログラム どくりつユティリティプログラム
chương trình tiện ích độc lập
半独立 はんどくりつ
Nửa độc lập.