独立ユティリティプログラム
どくりつユティリティプログラム
☆ Danh từ
Chương trình tiện ích độc lập

独立ユティリティプログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立ユティリティプログラム
独立 どくりつ
độc lập
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立市 どくりつし
thành phố độc lập
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立心 どくりつしん
tinh thần độc lập; ước muốn được độc lập (không phải lệ thuộc)
半独立 はんどくりつ
Nửa độc lập.