独立宣言書
どくりつせんげんしょ
☆ Danh từ
Bản tuyên ngôn độc lập

独立宣言書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立宣言書
独立宣言 どくりつせんげん
tuyên ngôn độc lập
宣言書 せんげんしょ
bản tuyên ngôn.
文書型宣言 ぶんしょがたせんげん
khai báo kiểu tài liệu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
独言 どくげん
talking to oneself
独立 どくりつ
độc lập
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs