Các từ liên quan tới 独立機関式冷房装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
冷房装置 れいぼうそうち
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
装置独立 そうちどくりつ
độc lập thiết bị
装置独立性 そうちどくりつせい
tính không phụ thuộc thiết bị
暖房装置 だんぼうそうち
lò sưởi, thiết bị sưởi ấm
独房 どくぼう
phòng dành cho một người; phòng đơn
冷却装置 れいきゃくそうち
thiết bị làm lạnh
冷凍装置 れいとうそうち
thiết bị làm đông lạnh