Các từ liên quan tới 独立記念日 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ独立記念日 アメリカどくりつきねんび
ngày Độc lập Hoa Kỳ
独立記念日 どくりつきねんび
ngày Quốc khánh
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
創立記念日 そうりつきねんび
ngày thành lập.
建国記念日 けんこくきねんび
ngày quốc khánh
国恥記念日 こくちきねんび
day of national humiliation (used in China for certain anniversaries of incidents where Japan humiliated China)
国連記念日 こくれんきねんび
hợp nhất ngày những dân tộc