独身生活
どくしんせいかつ「ĐỘC THÂN SANH HOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc sống độc thân

Bảng chia động từ của 独身生活
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独身生活する/どくしんせいかつする |
Quá khứ (た) | 独身生活した |
Phủ định (未然) | 独身生活しない |
Lịch sự (丁寧) | 独身生活します |
te (て) | 独身生活して |
Khả năng (可能) | 独身生活できる |
Thụ động (受身) | 独身生活される |
Sai khiến (使役) | 独身生活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独身生活すられる |
Điều kiện (条件) | 独身生活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独身生活しろ |
Ý chí (意向) | 独身生活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独身生活するな |
独身生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独身生活
独活 うど どっかつ つちたら ウド
udo (cây)
独身 どくしん
đời sống độc thân; sự độc thân
花独活 はなうど ハナウド
cây lâu năm thuộc họ Apiaceae
猪独活 ししうど
cây độc hoạt (hay còn gọi đương quy lông)
独身男 どくしんおとこ
người đàn ông độc thân
独り身 ひとりみ
người đàn ông độc thân (phụ nữ)
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
独身寮 どくしんりょう
nhà tập thể cho người độc thân.