Kết quả tra cứu 独身生活
Các từ liên quan tới 独身生活
独身生活
どくしんせいかつ
「ĐỘC THÂN SANH HOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cuộc sống độc thân

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 独身生活
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独身生活する/どくしんせいかつする |
Quá khứ (た) | 独身生活した |
Phủ định (未然) | 独身生活しない |
Lịch sự (丁寧) | 独身生活します |
te (て) | 独身生活して |
Khả năng (可能) | 独身生活できる |
Thụ động (受身) | 独身生活される |
Sai khiến (使役) | 独身生活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独身生活すられる |
Điều kiện (条件) | 独身生活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独身生活しろ |
Ý chí (意向) | 独身生活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独身生活するな |